Hướng dẫn chọn size

trangchu:;top:;bottom:;trai:;phai:;TrangDanhMuc:;TrangChiTiet:;Canonical:;SiteMap:;-cauhinhseo-

- Chọn size áo đúng là 1 điều vô cùng quan trọng, bởi nó giúp bạn tiết kiệm thời gian hơn, đỡ mệt mỏi hơn khi không phải chờ đợi, di chuyển để đổi trả quần áo nếu không hợp với số đo của bạn.

- Bài viết này,của áo gió đồng phục sẽ giúp bạn “cách chọn size áo theo chiều cao cân nặng” (áp dụng cho “quần áo form vừa” cả nam và nữ) một cách đơn giản và dễ dàng nhất, bởi chiều cao và cân nặng là 2 thông số mà bất cứ ai cũng nắm được, khác với số đo vòng này vòng kia (dễ quên, khó nắm bắt).

Và sau đây công ty chúng tôi sẽ cung cấp bảng sze để mọi người cùng tham khảo nhé!

CÔNG TY TNHH SX-TM Quốc Tế Khang Thịnh

Đ/C: 60/72 XTT 8-4, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, TP HCM

Tel : 0949323604

Web : http://aogiodongphuc.vn/

THÔNG SỐ ÁO GIÓ NAM

SIZE

CÂN NẶNG

(Weight)

½ Vòng nách

(Armpit)

½ Vòng Lai áo

(1/2 Hem width)

Dài áo

(Body length)

Ngang vai

(Shoulder width)

½ Vòng ngực

(1/2 Chest width)

Dài tay

(Sleeve lenght)

XS

< 41kg

20

49

63

42

51

60

S

41kg-51kg

22

51

65

44

53

61

M

52kg-60kg

23

53

67

46

55

62

L

61kg-68kg

24

55

69

48

57

63

XL

69kg-76kg

25

57

71

50

59

64

2XL

77kg-84kg

26

59

73

52

61

65

3XL

85kg-94kg

27

61

75

54

63

66

4XL

95 kg-102kg

28

63

77

56

65

67

5XL

103kg-110kg

29

65

79

58

67

68

có thể (+/-) 1 cm

THÔNG SỐ ÁO GIÓ NỮ

SIZE

CÂN NẶNG

½ Vòng nách

½ Vòng Lai áo

½ Vòng Eo

Dài áo

Ngang vai

½ Vòng ngực

Dài tay

S

35kg-40kg

20

45

43

61

39

48

52

M

41kg-46kg

21

47

45

63

41

50

53

L

47kg-52kg

22

49

47

65

43

52

54

XL

53kg-58kg

23

51

49

67

45

54

55

XXL

59kg-64kg

24

53

51

69

47

56

56

XXXL

65kg-70kg

25

55

53

71

49

58

57

4XL

70kg-75kg

26

57

55

73

51

60

58

5XL

75kg-80kg

27

59

57

75

53

62

59

có thể (+/-) 1 cm

THÔNG SỐ ÁO THUN NỮ

SIZE

CÂN NẶNG

DÀI

VAI

½ NGỰC

TAY

½ LAI ÁO

½ VÒNG EO

S

35kg-40kg

56

33

41

17

41

36

M

41kg-46kg

58

35

43

18

43

38

L

47kg-52kg

60

37

45

19

45

40

XL

53kg-58kg

62

39

47

20

47

42

XXL

59kg-64kg

64

41

49

21

49

44

XXXL

65kg-70kg

66

43

51

22

51

46

có thể (+/-) 1 cm

THÔNG SỐ ÁO THUN NAM

SIZE

CÂN NẶNG

DÀI

VAI

1/2 NGỰC

TAY

½ LAI ÁO

S

44kg-51kg

66

38

48

18

48

M

52kg-60kg

68

40

50

19

50

L

61kg-68kg

70

42

52

20

52

XL

69kg-76kg

72

44

54

21

54

XXL

77kg-84kg

74

46

56

22

56

XXXL

85kg-94kg

76

48

58

23

58